Nội dung bài viết
Thói quen thưởng thức đồ uống đa dạng của người Việt
Người Việt Nam vốn nổi tiếng với văn hóa ẩm thực phong phú, và thế giới đồ uống cũng không nằm ngoài sự đa dạng ấy. Từ ly trà đá giản dị nơi quán cóc ven đường, cốc nước mía ngọt mát ngày hè, đến ly trà đào cam sả thơm dịu trong quán cà phê hiện đại – tất cả đã trở thành một phần quen thuộc trong nhịp sống thường ngày.
Không chỉ dừng lại ở việc giải khát, đồ uống ở Việt Nam còn gắn liền với thói quen, phong cách sống và văn hoá giao tiếp: cùng nhau ngồi trà đá “chém gió”, mời nhau cốc nước dừa tươi trong bữa ăn hay nhâm nhi ly trà sâm dứa để trò chuyện cuối ngày. Nhờ đó, mỗi loại đồ uống không chỉ mang đến hương vị mà còn là câu chuyện, là kỷ niệm và nét đặc trưng của ẩm thực Việt.
Tên đồ uống bằng tiếng Anh
Việc biết tên các loại đồ uống quen thuộc bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi gọi món ở quán cà phê, nhà hàng quốc tế, mà còn rất hữu ích khi thiết kế menu, làm video TikTok, hay giao tiếp với khách nước ngoài. Dưới đây là danh sách những loại đồ uống phổ biến ở Việt Nam và cách gọi bằng tiếng Anh:
| Tên tiếng Việt | Tên tiếng Anh gợi ý |
Giải thích / Ghi chú
|
| Trà đào cam sả | Peach tea with kumquat & lemongrass |
Peach tea: trà đào; thêm kumquat (quất) và lemongrass (sả)
|
| Nước dừa | Coconut water |
Loại nước giải khát tự nhiên, thanh mát
|
| Nước mía | Sugarcane juice |
Ngọt dịu, đặc trưng miền nhiệt đới
|
| Nước cam | Orange juice |
Quen thuộc, dễ nhớ
|
| Nước sâm | Herbal tea hoặc Cooling herbal tea |
Tùy thành phần cụ thể, thường là nước mát thảo dược
|
| Nước suối | Mineral water hoặc Bottled water |
Dùng phổ biến trong nhà hàng, quán ăn
|
Biết cách gọi đúng tên tiếng Anh của đồ uống không chỉ giúp giao tiếp tự tin hơn mà còn khiến menu của quán café, nhà hàng thêm chuyên nghiệp và thu hút du khách quốc tế.

Tên tiếng Anh của các loại trà
Ẩm thực Việt Nam rất phong phú với nhiều loại trà thơm ngon, từ truyền thống đến hiện đại. Việc biết tên tiếng Anh của các loại trà này sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp, làm menu quán trà, hoặc chia sẻ với bạn bè quốc tế. Dưới đây là bảng tổng hợp gợi ý:
|
Tên trà tiếng Việt
|
Tên tiếng Anh gợi ý |
Giải thích / ghi chú
|
| Trà đào | Peach tea |
Vị ngọt thanh, hương đào thơm nhẹ
|
| Trà đá | Iced tea |
Cách gọi chung trà pha lạnh có đá
|
| Trà chanh | Lemon iced tea |
Trà lạnh thêm chanh tươi
|
| Trà tắc | Kumquat iced tea |
Trà lạnh pha cùng quất (kumquat)
|
| Trà gừng | Ginger tea |
Vị ấm, tốt cho sức khoẻ, đặc biệt mùa lạnh
|
| Trà hoa cúc | Chrysanthemum tea |
Thơm nhẹ, thanh mát
|
| Trà sâm dứa | Pandan tea with jasmine |
Kết hợp lá dứa (pandan) và hoa lài (jasmine)
|
| Trà táo đỏ | Red date tea / Jujube tea |
Ngọt dịu, thường dùng trong trà dưỡng nhan
|
| Trà đào cam sả | Peach tea with kumquat & lemongrass |
Trà đào thêm vị cam quất & sả
|
| Trà thái xanh | Thai green milk tea / Thai green tea |
Trà sữa Thái màu xanh đặc trưng
|
| Trà phổ nhĩ | Pu-erh tea |
Loại trà lên men nổi tiếng của Trung Quốc
|
| Trà đông trùng hạ thảo | Cordyceps tea |
Cao cấp, tốt cho sức khoẻ
|
| Trà hoa atiso đỏ | Hibiscus tea |
Màu đỏ đẹp, chua nhẹ, nhiều vitamin C
|
| Trà dưỡng nhan | Beauty tea / Herbal beauty tea |
Trà kết hợp táo đỏ, kỷ tử, hoa cúc…
|
| Bột trà xanh (matcha) | Matcha powder |
Dùng pha trà, latte hoặc đắp mặt
|
| Trà cozy túi lọc vị đào | Peach flavored tea bag (Cozy brand) |
Thương hiệu Cozy, vị đào dễ uống
|
Mẹo nhỏ:
Các loại trà thảo mộc, hoa thường dùng thêm từ herbal tea.
Các loại trà lạnh thường thêm từ iced để dễ hiểu hơn.
Với trà sữa, có thể dùng thêm milk tea hoặc bubble tea nếu có topping trân châu.

Gợi ý đặt tên menu tiếng Anh đẹp, sang và chuyên nghiệp
✅ Ngắn gọn, dễ nhớ, dễ đọc.
✅ Gợi cảm xúc, hương vị hoặc trải nghiệm (Refreshing, Classic, Signature…).
✅ Kết hợp tiếng Anh + đôi chút tiếng Việt nếu muốn giữ nét đặc trưng.
✅ Hạn chế dùng từ quá khó, dài hoặc khó phát âm.
✅ Có thể chia menu theo nhóm: Tea, Milk Tea, Signature Drinks, Healthy Choices…
🍵 Ví dụ cụ thể – Tên đẹp, sang, dễ áp dụng
Nhóm trà truyền thống
Golden Jasmine – Trà lài
Chrysanthemum Breeze – Trà hoa cúc
Pu-erh Classic – Trà phổ nhĩ
Pandan Harmony – Trà sâm dứa
Nhóm trà trái cây
Peachy Passion – Trà đào
Citrus Symphony – Trà đào cam sả
Kumquat Fresh – Trà tắc
Tropical Sunrise – Trà cam, trà dứa, trà táo đỏ mix
Nhóm trà sữa / Milk Tea
Matcha Velvet – Trà sữa matcha
Thai Green Charm – Trà thái xanh
Brown Sugar Bliss – Trà sữa đường đen
Signature Milk Tea – Trà sữa truyền thống
Nhóm đặc biệt / Signature
Beauty Herbal Tea – Trà dưỡng nhan
Cordyceps Elixir – Trà đông trùng hạ thảo
Hibiscus Kiss – Trà atiso đỏ
Ginger Warmth – Trà gừng
Nhóm nước giải khát khác
Sugarcane Refresh – Nước mía
Coconut Cool – Nước dừa
Orange Delight – Nước cam
Mineral Harmony – Nước suối
Herbal Chill – Nước sâm
✨ Mẹo đặt tên “sang” hơn:
Thêm từ: Harmony, Bliss, Symphony, Velvet, Elixir, Breeze, Charm, Fresh, Classic, Signature…
Đặt slogan ngắn: “Taste of Nature”, “Crafted with Care”, “Refreshing Every Sip”…

Một số lỗi thường gặp khi dịch tên đồ uống
Dịch tên đồ uống từ tiếng Việt sang tiếng Anh tưởng chừng đơn giản nhưng lại dễ mắc phải những lỗi nhỏ khiến menu mất tự nhiên hoặc gây hiểu nhầm cho khách nước ngoài. Dưới đây là những lỗi thường gặp và cách khắc phục để bạn tham khảo khi xây dựng thực đơn hoặc giới thiệu sản phẩm.
Dịch từng chữ mà quên mất nghĩa tự nhiên
Nhiều người có thói quen dịch từng từ theo đúng tiếng Việt, dẫn đến cụm từ dài, khó hiểu hoặc không giống cách nói tự nhiên của người bản xứ.
Ví dụ: “Trà đào cam sả” được dịch thành “Peach orange lemongrass tea” nghe khá rối và không tự nhiên.
Cách dịch gọn và dễ hiểu hơn là “Peach tea with kumquat & lemongrass” hoặc “Peach lemongrass tea”.
Sử dụng từ ít thông dụng hoặc sai nghĩa
Một lỗi phổ biến khác là dùng những từ không chuẩn quốc tế hoặc ít được người nước ngoài biết đến.
Ví dụ: “Nước mía” nếu dịch thành “Sugar juice” sẽ dễ gây nhầm lẫn, trong khi cách dịch đúng và phổ biến là “Sugarcane juice”.
Nhầm lẫn giữa “tea” và “herbal tea”
Không phải loại nước mát nào cũng gọi là “tea”. Ví dụ, “Nước sâm” là nước thảo mộc mát, không có lá trà, nên dịch thành “Herbal tea” hoặc “Cooling herbal drink”. Nếu dịch là “Ginseng tea”, khách nước ngoài dễ hiểu lầm là trà pha từ nhân sâm thật, hoàn toàn khác với nước sâm truyền thống ở Việt Nam.
Thiếu từ “iced” hoặc “hot”
Trà đá thường bị dịch ngắn gọn thành “tea”, khiến khách nghĩ đó là trà nóng. Cách đúng nên là “Iced tea” để thể hiện rõ đây là trà lạnh. Tương tự, nếu món có thể dùng nóng hoặc lạnh, nên ghi rõ “Hot ginger tea” hoặc “Iced ginger tea” để khách dễ lựa chọn.
Không thống nhất cách đặt tên
Trên cùng một menu, có khi dùng “Peach Tea”, có khi lại ghi “Tea Peach” hoặc “Peach Flavored Tea”. Việc này khiến thực đơn thiếu chuyên nghiệp và dễ gây nhầm lẫn. Tốt nhất nên thống nhất một cách gọi cho toàn bộ menu, ví dụ luôn dùng “Peach Tea”.
Cách tránh lỗi khi dịch tên đồ uống
Để hạn chế những lỗi trên, bạn có thể tham khảo thực đơn của các thương hiệu lớn, tra cứu từ điển uy tín hoặc hỏi ý kiến người bản ngữ. Ngoài ra, nên ưu tiên cách dịch ngắn gọn, tự nhiên và dễ hiểu thay vì dịch sát từng từ theo tiếng Việt.
Việc đặt tên đồ uống bằng tiếng Anh chuẩn và thu hút không chỉ giúp khách quốc tế dễ gọi món hơn mà còn làm cho thương hiệu của bạn trở nên chuyên nghiệp và gần gũi hơn.



